Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khuya” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.699) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya,
  • Thành Ngữ:, first/last thing, sáng sớm/khuya
  • Danh từ: thức khuya, đứng dậy,
  • / ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối
  • Phó từ: không giải thích được, không cắt nghĩa được, inexplicably , they come home so late in the night, chẳng hiểu sao họ về nhà khuya...
  • / ə´sweidʒmənt /, danh từ, sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn (sự thèm khát...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´stimju¸leitiη /, Tính từ: khuấy động, kích thích; khuyến khích (như) stimulative, thú vị, hào hứng, Từ đồng nghĩa: adjective, the stimulating effect...
  • / ə´pi:zəbl /, tính từ, có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ,
  • / æ'sweiʤ /, Ngoại động từ: làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai, làm thoả mãn (sự thèm khát...), hình thái từ: Từ...
  • / ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu, làm đỡ (đói...), nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc, Hình...
  • / ə´pi:zmənt /, danh từ, sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ, sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc,
  • sự che khuất hình vành, thiên thực hình khuyên, nhật thực hình khuyên,
  • Danh từ: lỗ khuy; lỗ khuyết,
  • / ¸butɔni´ɛə /, danh từ, lỗ khuy; lỗ khuyết, hoa cài áo (của phái nam),
  • Thành Ngữ:, to stay up late, thức khuya
  • Thành Ngữ:, to keep bad ( late ) hours, thức khuya dậy muộn
  • / ¸aut´wɔtʃ /, Ngoại động từ: thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá,
  • Phó từ: vội vàng, qua loa, it is too late in the night , so he reads cursorily the balance sheet before going to bed, khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua...
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn, agitating vessel, bình khuấy trộn, agitating...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top