Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kick around” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Thành Ngữ:, to kick one's heels, heel
  • Thành Ngữ:, to kick in, đá bung (cửa)
  • Thành Ngữ:, to kick a man when he's down, đánh kẻ ngã ngựa
  • Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên
  • Thành Ngữ:, to kick up a shindy, làm huyên náo; gây om xòm
  • Thành Ngữ: nghiêng, lật đổ, to kick up, đá tung lên
  • / ´graundzmən /, như ground-man,
  • mối ghép thủy tinh mài, ground glass joint clamp, kẹp mối ghép thủy tinh mài
  • Thành Ngữ:, to kick back, đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)
  • Thành Ngữ:, thin on the ground, hiếm có, hiếm thấy
  • Thành Ngữ:, to kick over the traces, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
  • Tính từ: không đối đất, air to ground combat, cuộc chiến đấu không đối đất
  • mặt đất nguyên thủy, mặt đất tự nhiên, original ground surface, đường mặt đất tự nhiên
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • Thành Ngữ:, to cool ( kick ) one's heels, đứng chờ mỏi gối
  • chỉ số đóng băng, chỉ số đóng băng, ground frost index, chỉ số đóng băng dưới đất
  • Thành Ngữ:, to talk somebody over/round ( to something ), dỗ dành
  • Thành Ngữ: hất ra, đẩy ra, to kick out, đá ra; tống cổ ra
  • Thành Ngữ:, to be on a sticky wicket, ở thế không lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top