Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kick around” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, forbidden ground, khu vực cấm vào
  • Thành Ngữ:, skate over/round something, nói gián tiếp
  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
  • Thành Ngữ:, to stand one's ground, giữ vững lập trường
  • Thành Ngữ:, to be on firm ground, vững tin vào lý lẽ của mình
  • Thành Ngữ:, to kick somebody upstairs, (đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi
  • Thành Ngữ:, to gain ground, tiến tới, tiến bộ
  • Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • Thành Ngữ:, to have both feet on the ground, khôn ngoan, biết người biết ta
  • phát động (máy) phân ly, Toán & tin: ngắt rời, Kỹ thuật chung: khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, kick
  • Idioms: to be on familiar ground, ở vào thế lợi
  • Thành Ngữ:, to be on the firm ground, tin chắc
  • Thành Ngữ:, to break fresh ground, đưa ra sáng kiến
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Thành Ngữ:, to cut the ground under sb's feet, làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
  • đường ống ngầm dưới đất, đường ống ngầm, casing of underground pipeline crossing, vỏ bọc đường ống ngầm
  • / ´pleʒə¸graund /, danh từ, sân chơi; công viên, nơi dạo chơi, pleasure - ground
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top