Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kju bik”l” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.650) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kju:bikl /, Danh từ: phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viện, trường học...), Toán & tin: phần dành riêng, phân khu, vùng, Xây dựng:...
  • / ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi
  • / ik'tərik /, danh từ, (y học) thuốc chữa vàng da, thuốc trị chứng hoàng đản, tính từ + cách viết khác : ( .icterical) /ik'terik”l/, (y học) (thuộc) chứng vàng da, (thuộc) chứng hoàng đản, mắc chứng...
  • / ´kju:bikəlnis /,
  • / ´kju:bikl /, Toán & tin: cubic, Điện lạnh: dạng lập phương, Kỹ thuật chung: lập phương, cubical ellipse, elip cubic, cubical...
  • / kju:´tikjulə /,
  • / ¸demi´sə:kjulə /, tính từ, vòng khuyết, bán khuyên,
  • / bə'sili'kjultʃə /, cấy trực khuẩn,
  • / ә'kju:mju'lәtivli /,
  • / ә'kju:mju'lәtivnis /,
  • / 'vækjuəti/'vækjuiti /, danh từ, chân không, sự trống rỗng; chỗ trống, khoảng không; vô nghĩa, sự trống rỗng trong tâm hồn, tình trạng vô công rồi nghề, ( (thường) số nhiều) sự ngây ngô, sự ngờ ngệch,...
  • / ¸kouig´zekjutə /, danh từ, (từ pháp) người cùng thực hiện,
  • / ¸kouig´zekjutriks /, danh từ, người cùng thực hiện (chỉ phụ nữ),
  • / ,pə:si'kju:ʃn /, Danh từ: sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại, Từ đồng nghĩa: noun, to suffer persecution, bị khủng bố, persecution...
  • / dʒi´nikjulə /, Tính từ: (thuộc) đầu gối; khủyu, Y học: thuộc khớp gối,
  • / 'vækjuəm-'insjuleitid /, được cách (nhiệt) bằng chân không, được cách nhiệt (bằng) chân không,
  • / lə'kju:nə /, Danh từ, số nhiều là .lacunae hoặc lacunas: chỗ thiếu sót, chỗ khiếm khuyết, kẽ hở, Toán & tin: lỗ hổng, chỗ khuyết, Kỹ...
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
  • / 'pз:sikju:t /, Ngoại động từ: khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ ai, Xây dựng: hành hạ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə'kju:mjulətiv /, Tính từ: chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được, thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top