Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock on wood” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch vụ
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • Thành Ngữ:, good night !, chúc ngủ ngon!
  • phí tổn bán hàng, phí tổn mua hàng bán. cost of goods sold,
  • Thành Ngữ:, to shovel food into one's mouth, ngốn, ăn ngấu nghiến
  • Idioms: to have a good heart, có tấm lòng tốt
  • Thành Ngữ:, to drown in blood, nhận chìm trong máu
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem hardihood, (từ cổ) hành động táo tợn,
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • Thành Ngữ:, good day !, chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • Tính từ: không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded,
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • Idioms: to have good night, ngủ ngon
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • Thành Ngữ:, food sits heavily on the stomach, thức ăn lâu tiêu
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top