Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L intestin” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh polip, polyposis gastrica, bệnh polip dạ dày, polyposis intestinalis, bệnh polip ruột
  • / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private , personal , secret , central , intestinal , intimate
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • / ¸gæstrouin´testinəl /, Tính từ: thuộc dạ dày-ruột, Y học: thuộc dạ dày - ruột non,
  • / in´testin /, Danh từ: (giải phẫu) ruột, Tính từ: nội bộ, Y học: ruột (phần ống tiêu hóa đi từ dạ dày cho tới hậu...
  • / in´estiməbəlnis /, như inestimability,
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có ý định, ill-intentioned/well-intentioned, có ý xấu/có ý tốt
  • Thành Ngữ:, with the best of intentions, hoàn toàn do thiện ý
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • Thành Ngữ:, the road to hell is paved with good intentions, không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình
  • / in´tju:it /, Động từ: biết qua trực giác, trực cảm, Từ đồng nghĩa: verb, he can intuit his interlocutor's intentions, anh ta có thể trực cảm ý định...
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • / ´iηkliη /, Danh từ: lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc, Từ đồng nghĩa: noun, conception , cue , faintest...
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • / ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment...
  • / ‚ɪntə(r)'stɪʃl /, Tính từ: (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở, (giải phẫu) kẽ, giữa các nút, ngoài nút, liên nút, choán hết 1 trang web riêng, interstitial cell, tế bào kẽ, interstitial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top