Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L intestin” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
  • zimoza, invectin,
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • tuổi thọ của dao, tuổi thọ của dao (giữa hai lần mài), tuổi thọ dụng cụ, tuổi bền dụng cụ cắt, extended tool life, tuổi thọ của dao kéo dài, tool life testing, sự thử tuổi thọ của dao
  • vật liệu xây dựng, building material testing, thí nghiệm vật liệu xây dựng, incombustible building material, vật liệu xây dựng không cháy
  • Tính từ: (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn thịt, predaceous instincts, những bản năng của loài vật ăn thịt
  • / ´wain¸bæg /, danh từ, túi da đựng rượu (như) wineskin, người nghiện rượu,
  • Tính từ: Ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật), (thuộc) loài vật ăn thịt, presacious instincts, bản năng của loài vật ăn thịt,...
  • / ˌdɪsɪnˈfɛktɪŋ /, khử trùng, khử trùng, disinfecting paint, sơn khử trùng
  • / ´tri:¸tɔp /, danh từ, ( số nhiều) ngọn cây, birds nesting in the tree-tops, những con chim làm tổ trên các ngọn cây
  • thời gian thử, thời gian kiểm tra, program testing time, thời gian thử chương trình
  • bản giám định (sản phẩm), công ty kiểm nghiệm, thư tiến cử, united states testing company, công ty kiểm nghiệm mỹ
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • độ bền khí nghiền vụ, cường độ chịu nén, độ bền nén vỡ, giới hạn bền nén, giới hạn bền nén, độ bền chống nén vỡ, crushing strength testing machine, máy thí nghiệm cường độ chịu nén
  • độ cứng vickers, vickers hardness testing machine, máy thử độ cứng vickers
  • thanh tra và thử nghiệm, inspection and testing , dates for, thời gian thanh tra và thử nghiệm
  • sự bảo trì từ xa, bảo dưỡng từ xa, bảo trì từ xa, remote maintenance and testing system (rmats), hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
  • sự thử chương trình, sự thử nghiệm chương trình, thử chương trình, trắc nghiệm chương trình, sự kiểm tra chương trình, program testing time, thời gian thử chương trình
  • / ɪnˈtɛstənl , ˌɪntɛsˈtaɪnl /, Tính từ: (thuộc) ruột; giống ruột, trong ruột, Y học: (thuộc) ruột, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top