Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Láy” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.543) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thợ đào dất làm việc trong ket-xon, Danh từ: người làm cát; người lấy cát, người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển,
  • / ´ʃeiki /, Tính từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động, Kỹ thuật chung: đầy vết nứt, lung lay, Từ...
  • Danh từ: sự làm dày, sự làm đặc, sự cô lại, sự cô đặc, sự ngưng kết, sự làm đặc lại, sự làm dày lại,
  • / ,invi'teiʃn /, Danh từ: sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua lấy (bóng), sự tự gây cho mình, Định ngữ:...
  • / 'mʌdi /, Tính từ: lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, Ngoại...
  • / ri´dju:pli¸keit /, Ngoại động từ: nhắc lại, lặp lại, (ngôn ngữ học) láy (âm...), (thực vật học) gấp ngoài
  • Mục lục 1 /trʌk/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự trao đổi, sự đổi chác 2.1.2 Đồ linh tinh, hàng vặt 2.1.3 (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy 2.1.4 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) 2.1.5 (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Buôn bán; đổi chác 2.2.2 Bán (hàng) rong 2.3 Nội động từ 2.3.1 Buôn bán; đổi chác 2.3.2 Bán rong (hàng hoá) 2.4 Danh từ 2.4.1 Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit 2.4.2 (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) 2.4.3 (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry 2.4.4 (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) 2.5 Ngoại động từ 2.5.1 Chở bằng xe ba gác 2.5.2 Chở bằng xe tải 2.5.3 Chở bằng toa chở hàng 2.6 Hình Thái Từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ - Điện tử 3.1.1 Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy 3.2 Ô tô 3.2.1 ô tô tải 3.3 Xây dựng 3.3.1 giá chuyển hướng (toa xe) 3.3.2 ô tô tải 3.3.3 toa bằng 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 toa trần 3.5 Kinh tế 3.5.1 chở bằng xe tải 3.5.2 hàng vặt 3.5.3 ô tô vận tải 3.5.4 sản phẩm kinh tế vườn 3.5.5 rau quả tươi 3.5.6 sàn vật để trao đổi 3.5.7 sự đổi chác 3.5.8 sự trao đổi 3.5.9 sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) 3.5.10 toa trần (dùng để chở hàng) 3.5.11 toa xe lửa không mui 3.5.12 xe (chở) hàng 3.5.13 xe cam-nhông 3.5.14 xe chở hàng 3.5.15 xe đẩy hàng bốn bánh 3.5.16 xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) 3.5.17 xe goòng 3.5.18 xe lăn hàng 3.5.19 xe tải nặng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb /trʌk/ Thông dụng Danh từ Sự trao đổi, sự đổi chác Đồ linh tinh, hàng vặt (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả tươi (trồng để bán ở chợ) (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật (như) truck system have no truck with somebody/something không có quan hệ, không có dính dáng gì đến Ngoại động từ Buôn bán; đổi chác to truck a horse for a cow đổi con ngựa lấy con bò Bán (hàng) rong Nội động từ Buôn bán; đổi chác to truck with someone buôn bán với ai Bán rong (hàng hoá) Danh từ Xe đẩy hoặc kéo bằng tay để chở hàng; xe ba gác hoặc xe cútkit (ngành đường sắt) toa trần (toa chở hàng, không có mui) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe tải (như) lorry (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa) Ngoại động từ Chở bằng xe ba gác Chở bằng xe tải Chở bằng toa chở hàng Hình Thái Từ Ved : Trucked Ving: Trucking Chuyên ngành Cơ - Điện tử Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Xe tải, toa hàng mui trần, toa sàn, xe ba gác, xe đẩy Ô tô ô tô tải Xây dựng giá chuyển hướng (toa xe) ô tô tải toa bằng Kỹ thuật chung toa trần freight truck toa trần chở hàng Kinh tế chở bằng xe tải hàng vặt ô tô vận tải sản phẩm kinh tế vườn rau quả tươi sàn vật để trao đổi sự đổi chác sự trao đổi sự trao đổi hiện vậy (đổi vật lấy vật) toa trần (dùng để chở hàng) toa xe lửa không mui xe (chở) hàng xe cam-nhông transport by truck sự vận tải bằng xe hàng, xe tải, xe cam-nhông transport goods by truck chở, vận tải hàng bằng xe tải, xe cam nhông xe chở hàng xe đẩy hàng bốn bánh xe đẩy tay hai bánh (để vận chuyển hành lý ở trạm xe lửa) xe goòng xe lăn hàng xe tải nặng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun barter , business , buying and selling , commercial goods , commodities , communication , communion , connection , contact , dealings , exchange , goods * , intercourse , relations , stock , stuff * , trade , traffic , wares * , buggy * , car , carryall , crate * , dump , eighteen-wheeler * , four by eight , four by four , four-wheel drive , freighter , jeep , lorry , pickup , rig * , semi , van , wagon , wheels verb bargain , barter , deal , deal in * , do business , exchange , handle , have dealings , negotiate , peddle , retail , swap , trade , traffic , transact , wholesale * , business , cart , commerce , dealings , dolly , dray , handcart , lorry , move , rig , rubbish , transport , trash , van , vehicle  
  • Danh từ: cây bóng nước himalaya,
  • / ´hemlɔk /, Danh từ: (thực vật học) cây độc cần, chất độc cần (lấy từ cây độc cần), Y học: cây độc cần, Từ đồng...
  • / ´sɔft¸wud /, Danh từ: gỗ mềm (lấy từ các loại cây tùng bách), cây có gỗ mềm, Kỹ thuật chung: gỗ cây lá kim, gỗ mềm,
  • sự làm lạnh bằng hơi, làm lạnh bằng bay hơi, sự làm lạnh bay hơi,
  • prefix chỉ 1 . lấy đi hay mất đi 2. ngược lại.,
  • / 'dioudə /, Danh từ: cây thông tuyết trên núi himalaya,
  • hệ thống dây tời tiếp xúc (để lấy điện chạy tàu, xe),
  • dây chuyền làm lạnh, dây chuyền lạnh, băng chuyền làm nguội, xích làm nguội,
  • Danh từ: sự chuyển động theo quán tính, sự đảo; sự chạy lệch tâm, sự mòn lệch, sự xả, sự tháo, sự bay lấy đà; đường bay...
  • / skʌtʃ /, Danh từ: dùi đập lanh (để tước sợi), bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi), Ngoại động từ: Đập (cây lanh để tước sợi), Xây...
  • phương pháp thay thế, bất kỳ phương pháp lấy mẫu và phân tích chất gây ô nhiễm không khí hay nước nào, mà không phải là phương pháp tham chiếu hay tương đương, nhưng đã được chứng minh trong những...
  • một loại thuốc gây độc tế bào lấy từ cây nhân căn,
  • Ngoại động từ: làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top