Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Language reference book” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • thế hệ thứ nhất, first generation computer, máy tính thế hệ thứ nhất, first generation language, ngôn ngữ thế hệ thứ nhất, first generation language (1gl), ngôn ngữ thế hệ thứ nhất
  • / si´mitik /, Tính từ: ( semitic) (thuộc) xê-mít, Danh từ: hệ ngôn ngữ xê-mít, semitic languages, ngôn ngữ xê-mít, semitic tribes, các bộ tộc xê-mít
  • như preference share,
  • / ¸freizi´ɔlədʒi /, Danh từ: ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phrasing , verbalism , wordage , language...
  • như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng
  • phụ thuộc máy tính, từ điển tin học, computer dependent language, ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
  • nhạy két, nhạy loại chữ, case-sensitive language, ngôn ngữ nhạy loại chữ
  • tham chiếu hàm, built-in function reference, tham chiếu hàm được lập sẵn
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • Thành Ngữ:, to launch into strong language, chửi rủa một thôi một hồi
  • sơ đồ khái niệm, sơ đồ quan niệm, sơ đồ quan niêm, conceptual schema language, ngôn ngữ sơ đồ khái niệm
  • văn bản công cộng, văn bản công khai, public text description, mô tả văn bản công khai, public text language, ngôn ngữ văn bản công khai
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
  • thực thể tham số, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • / in´tə:pritiv /, như interpretative, Kỹ thuật chung: thông dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, interpretive code, mã thông dịch, interpretive language, ngôn ngữ...
  • thực thể tổng quát, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top