Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Language reference book” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • ngôn ngữ chương trình, ngôn ngữ lập trình, user program language (upl), ngôn ngữ chương trình người sử dụng, a program language (apl), ngôn ngữ lập trình a, a program language for graphics (aplg), ngôn ngữ lập trình...
  • ngôn ngữ truy vấn, ngôn ngữ vấn đáp, ngôn ngữ hỏi, sql ( structuredquery language ), ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, sql ( structured query language ), ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-sql, structured query language (sql),...
  • ngôn ngữ fortran, efl ( extended fortran language ), ngôn ngữ fortran mở rộng, extended fortran language (efl), ngôn ngữ fortran mở rộng
  • ngôn ngữ hỏi, relational database language - structured query language (rdl-sql), ngôn ngữ cơ sở dữ liệu quan hệ - ngôn ngữ hỏi cấu trúc
  • hệ thống quy chiếu, hệ qui chiếu, hệ quy chiếu, hệ toạ độ, modular reference system, hệ quy chiếu theo mô dun, modular reference system, hệ quy chiếu theo modun, stellar reference system, hệ quy chiếu sao
  • âm thanh chuẩn, âm thanh quy chiếu, reference sound acceleration, sự tăng tốc âm thanh chuẩn, reference sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn
  • định nghĩa mạng, ndl ( networkdefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa mạng, network definition language (ndl), ngôn ngữ định nghĩa mạng
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • ngôn ngữ lệnh, ngôn ngữ điều khiển, sự phân cấp điều khiển, printer command/control language (hp) (pcl), ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (hp), ccl ( computercontrol language ), ngôn ngữ điều khiển máy tính,...
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • hình họa, hình học họa hình, hình học, hình học họa hình, descriptive geometry language (dg/l), ngôn ngữ hình học mô tả, dgl ( descriptivegeometry language ), ngôn ngữ hình học mô tả
  • thực tế ảo, hiện thực ảo giác, virtual reality modeling language (vrml), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo, vrml ( virtualreality modeling language ), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
  • tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua hàng
  • tốc độ âm thanh, vận tốc âm thanh, reference sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn, reference sound velocity, vận tốc âm thanh chuẩn
  • đồng hồ tiêu chuẩn, đồng hồ chuẩn, đồng hồ tham chiếu, central reference clock, đồng hồ chuẩn gốc trung tâm, primary reference clock (prc), đồng hồ chuẩn sơ cấp
  • tham chiếu cấu trúc, structure reference semantics, ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc, structure reference syntax, cú pháp tham chiếu cấu trúc
  • danh sách tham chiếu, danh sách tham trỏ, element reference list, danh sách tham chiếu phần tử, identifier reference list, danh sách tham chiếu định danh
  • định nghĩa lệnh, cdl ( commanddefinition language ), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition language (cdl), ngôn ngữ định nghĩa lệnh, command definition statement, mệnh đề định nghĩa lệnh
  • tần số tham chiếu, tần số chuẩn gốc, tần số chuẩn, tần số chuẩn, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn định, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top