Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leaguenotes a bloc is a group of countries in special alliance while a block is an obstruction” Tìm theo Từ | Cụm từ (425.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • nhóm li, nhóm lie, formal lie group, nhóm li hình thức, local lie group, nhóm li địa phương, formal lie group, nhóm lie hình thức, local lie group, nhóm lie địa phương
  • tài khoản tiền mặt, branch cash account, tài khoản tiền mặt của chi nhánh, receiver's cash account, tài khoản tiền mặt của người, special cash account, tài khoản tiền mặt đặc biệt, trustee cash account, tài khoản...
  • phép nguyên hình, sự tự đẳng cấu, tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các phép nguyên hình, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các tự...
  • khối chuyển, khối phát đi, khối truyền, khối truyền dẫn, end of transmission block (etb), kết thúc khối truyền (etb), end-of-transmission block, kết thúc khối truyền, end-of-transmission-block (etb), cuối khối truyền,...
  • kết thúc khối truyền, end of transmission block (etb), kết thúc khối truyền (etb), end-of-transmission-block (etb), sự kết thúc khối truyền, etb ( endof transmission block ), sự kết thúc khối truyền
  • / ´limitətiv /, Tính từ: hạn chế, Kỹ thuật chung: giới hạn, hạn chế, limitative semi-group, nửa nhóm giới hạn
  • hủy gom nhóm, tách nhóm, ungrouping items, tách nhóm các đề mục
  • Toán & tin: tâm, cemtrum of a group, tama của nhóm
  • / ´speiʃəl /, Tính từ: Toán & tin: (thuộc) không gian, Kỹ thuật chung: không gian, plane-spacial system, hệ không gian phẳng,...
  • Tính từ: nhân lên, gấp lên nhiều lần, nhóm nhân, thuộc nhân, gấp bội, nhân, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, additive and multiplicative,...
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • nhóm liên hợp, conjugate groups of linear substitutions, nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
  • / ´plei¸skul /, như playgroup,
  • nhóm liên tục, nhóm topo, path of a continuous group, quỹ đạo của nhóm liên tục
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • nửa nhóm thương, rees's quotient semigroup, nửa nhóm thương rixơ
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • nhóm vô hạn, discontinuous infinite group, nhóm vô hạn rời rạc
  • meta abel, k-step metabelian group, nhóm meta abel bước k, metabelian group, nhóm meta abel, metabelian product, tích meta abel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top