Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leaguenotes a bloc is a group of countries in special alliance while a block is an obstruction” Tìm theo Từ | Cụm từ (425.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín thác quản lý, specialize management trust, công ty tín thác quản lý chuyên nghiệp hóa
  • kí tự đặc biệt, ký tự đặc biệt, special-character word, từ kí tự đặc biệt
  • ngân hàng ngoại hối, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • như specialized,
  • / ´speʃə¸laiz /, Tính từ: chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng, chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia, chuyên môn hóa, specialized tools, các dụng...
  • ngân hàng ngoại hối, ngân hàng hối đoái, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • dịch vụ truyền thông vô tuyến (vô tuyến vũ trụ), dịch vụ vô tuyến, basic exchange telecommunications radio service (betrs), dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa), specialized mobile radio...
  • Viết tắt: hỗ trợ dành riêng cho việc thiết lập dự án (special assistance for project formation),
  • / ɔb'stetriks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) khoa sản, Y học: sản khoa, she specializes obstetrics, cô ta chuyên về sản khoa
  • tập tin đặc biệt, block special file, tập tin đặc biệt của khối
  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, chief constable, cảnh sát trưởng, special...
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
  • nghỉ phép đặc biệt, phép nghỉ đặc biệt, special leave without pay, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave with full pay, phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ, special leave with partial...
  • / di´regju¸leit /, Động từ, bãi bỏ quy định, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, the local authorities have deregulated the curfew in this special zone, nhà cầm quyền địa phương đã bãi...
  • dự trữ đặc biệt, special reserve account, tài khoản dự trữ đặc biệt, special reserve fund, quỹ dự trữ đặc biệt
  • gạch chéo đặc biệt, gạch chéo đích danh, special crossing ( ofa cheque ), sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
  • tên đặc biệt, special names entry, mục nhập các tên đặc biệt, special names entry, mục tên đặc biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top