Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lingo ” Tìm theo Từ | Cụm từ (743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) nhiễm linguatula,
  • nhân đỏ stilling,
  • nhân đỏ stilling,
  • đếm máu schilling,
  • urobilinogen - niệu,
  • kỹ thuật báo hiệu, hệ thống báo hiệu, accident signaling system, hệ thống báo hiệu tai nạn, digital access signaling system (dass), hệ thống báo hiệu truy cập số, register signaling ( signalingsystem r1 ), sự báo hiệu...
  • giàn khoan, máy khoan, tháp khoan, máy khoan, dàn khoan (trên biển), tháp khoan (giếng dầu trên đất liền), earth drilling rig, giàn khoan đất, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ, mast of drilling...
  • suilingit,
  • pocphobilinogen-niệu,
  • quả bí, quả bíngô,
  • (sự) chẽ đôingọn tóc,
  • chế độ ăn feingold,
  • công cụ khoan, dụng cụ khoan, Địa chất: dụng cụ khoan, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • lưới stilling,
  • hội chứng zollinger - ellision,
  • công trình làm nguội nước, tháp (làm) lạnh, thùng làm nguội, háp làm mát (nước), Địa chất: tháp làm nguội, cooling tower packing, vật liệu phụ tháp làm lạnh, counterflow cooling...
  • dung dịch fehling,
  • dung dịch kaiserling (dùng để bảo quản màu sắc đồ vật trưng bày ở bảo tàng) vật được bảo quản bằng dung dịch kaiserling,
  • Danh từ: tiếng lingala ở công-gô,
  • globulingiả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top