Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liquid sunshine” Tìm theo Từ | Cụm từ (903) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination , destruction , clearance , liquidation , purge , removal , riddance , extermination , extinction...
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • chất lỏng loãng, chất lỏng nghèo, dung dịch nghèo, dung dịch loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng loãng, weak liquid conduit, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid chamber, buồng chất lỏng nghèo,...
  • chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch đậm đặc, rich liquid conduit, đường ống dung dịch đậm đặc
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • cái lọc kiểu lưới, phin lưới, lưới lọc, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng, liquid gauze filter, phin lưới lọc chất lỏng
  • làm nguội bằng chất lỏng, sự làm lạnh chất lỏng, làm lạnh chất lỏng, sự làm lạnh bằng chất lỏng, liquid cooling equipment, thiết bị làm lạnh chất lỏng, liquid cooling medium, môi trường làm lạnh chất...
  • quá lạnh lỏng, sự quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, dàn quá lạnh lỏng, liquid subcooling battery, giàn quá lạnh lỏng
  • lỏng quá lạnh, chất lỏng quá lạnh, subcooled liquid nitrogen, nitơ lỏng quá lạnh, subcooled liquid region, vùng lỏng quá lạnh
  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
  • chất nổ đẩy lỏng, nhiên liệu lỏng, nhiên liệu lỏng, Địa chất: nhiên liệu lỏng, atomization of liquid fuel, phun nhiên liệu lỏng, liquid fuel engine, động cơ nhiên liệu lỏng,...
  • cấp môi chất lạnh, sự cấp môi chất lạnh, liquid refrigerant feed, cung cấp môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant feed, sự cấp môi chất lạnh lỏng, refrigerant feed pump, bơm cấp môi chất lạnh, refrigerant feed...
  • mặt hiển thị tinh thể lỏng, màn hình lcd, màn hình tinh thể lỏng, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • / ven'trikjulə /, Tính từ: (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất; có dạng tâm thất, có dạng não thất, Y học: thuộc thất buồng, ventricular liquid, dịch...
  • khí cryo, liquid cryogenic gas, khí cryo lỏng
  • Thành Ngữ: tiền mặt, liquid money, tiền mặt
  • heli-3 lỏng, pure liquid helium-3, heli-3 lỏng tinh khiết
  • bẫy nitơ, bình tách nitơ, liquid nitrogen trap, bẫy nitơ lỏng
  • Thành Ngữ:, liquid fire, chất cháy do súng phóng lửa phun ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top