Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liquid sunshine” Tìm theo Từ | Cụm từ (903) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất lỏng oxi, ôxi hóa lỏng, ôxi lỏng, liquid oxygen container, bình chứa ôxi lỏng, liquid oxygen explosive, chất nổ oxi lỏng, liquid oxygen explosive, thuốc nổ ôxi lỏng, liquid oxygen pump, bơm ôxi lỏng
  • cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid feed control, điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed device, thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed regulator, bộ điều chỉnh cung cấp lỏng, recirculating liquid feed, cấp lỏng tái...
  • nguồn ion, nguồn iôn, electron beam ion source (ebis), nguồn ion chùm tia điện tử, hollow cathode ion source, nguồn ion catot rỗng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, open are ion source, nguồn iôn hồ quang...
  • mức lỏng, mức chất lỏng, automatic liquid level indicator, bộ chỉ thị mức lỏng tự động, electronic liquid level control, điều chỉnh mức lỏng điện tử, electronic liquid level control, hiệu chỉnh mức lỏng điện...
  • laze lỏng, liquid laser medium, môi trường laze lỏng, organic liquid laser, laze lỏng hữu cơ
  • bình chứa môi chất lạnh, liquid refrigerant reservoir, binh chứa môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant reservoir, bình chứa môi chất lạnh lỏng
  • phun lỏng, sự phun lỏng, liquid injection system, hệ (thống) phun lỏng, liquid injection system, hệ thống phun lỏng, liquid injection valve, van phun lỏng
  • pha lỏng, pha lỏng, Địa chất: pha lỏng, thể lỏng, liquid phase cracking, cracking pha lỏng, liquid phase epitaxy, epitaxy pha lỏng, liquid phase epitaxy (lpe), epitaxy pha lỏng
  • bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh, liquid chilling bath, bồn lạnh lỏng
  • tuần hoàn lỏng, lỏng tuần hoàn, liquid circulation pump, bơm tuần hoàn lỏng
  • khối lượng môi chất lạnh, liquid refrigerant mass, khối lượng môi chất lạnh lỏng
  • hồi lỏng, hồi lưu lỏng, refrigerant liquid return, hồi lỏng môi chất lạnh, refrigerant liquid return, sự hồi lỏng môi chất lạnh
  • chất lỏng lạnh, môi chất lạnh, cooling liquid circuit, sơ đồ chất lỏng lạnh, cooling liquid circuit, vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
  • bình tách lỏng, bộ tách lỏng, thiết bị lắng chất lỏng, ammonia liquid separator, bình tách lỏng amoniac, low-side liquid separator, bộ tách lỏng phía hạ áp
  • khí được hóa lỏng, ga lỏng, khí hóa lỏng, khí lỏng, liquid gas vaporizer, dàn bay hơi khí hóa lỏng, liquid gas vaporizer, giàn bay hơi khí hóa lỏng
  • / 'pækiʤd /, Tính từ: Được đóng gói, trọn gói, chặt, hợp khối, đặc, gọn, (adj) trọn khối, gói sẵn, bọc sẵn, packaged liquid chilling unit, máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm,...
  • hệ thống lưu thông, hệ thống nước tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, air circulating system, hệ (thống) tuần hoàn gió, air circulating system, hệ thống tuần hoàn gió, liquid circulating system, hệ...
  • giới hạn dẻo (lăn), giới hạn dẻo, giới hạn dẻo dưới, chuyển từ trạng thái dẻo sang cứng, liquid & plastic limit, giới hạn chảy và giới hạn dẻo, plastic limit design, thiết kế theo giới hạn dẻo,...
  • bộ chỉ báo lưu lượng, cái đo dòng chảy, bộ chỉ báo dòng chảy, bộ chỉ thị dòng chảy, lưu lượng kế, lưu lượng kế (cái chỉ báo lưu lượng), liquid flow indicator, lưu lượng kế (chất lỏng), sight...
  • đi-ốt bán dẫn, đi-ốt tinh thể, liquid crystal diode (lcd), đi-ốt tinh thể lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top