Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Little shaver” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nju:zpeipə /, Danh từ: báo, Kỹ thuật chung: báo, Từ đồng nghĩa: noun, daily newspaper, báo hằng ngày, biweekly , bulldog , community...
  • Danh từ: (thông tục) tóc bạch kim, Từ đồng nghĩa: noun, ash blonde , bleached blonde , honey blonde , silver blonde
  • Idioms: to be loss of shame, không còn biết xấu
  • / is´pai /, Ngoại động từ: trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy, Từ đồng nghĩa: verb, descry , detect , discern , glimpse , spot , spy , discover , find , notice...
  • Idioms: to be unashamed of doing sth, làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn
  • Thành Ngữ:, traverse sailing, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
  • Thành Ngữ:, lion's share, phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
  • Thành Ngữ:, to want more than one's share, tranh, phần hơn
  • Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng
  • có chuôi (dao xọc răng), chuôi, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, shank-type shaper cutter, dao xọc có chuỗi,...
  • / ´vi:¸ʃept /, Cơ khí & công trình: dạng chữ v, v-shaped pier, trụ cầu chữ v
  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
  • Thành Ngữ:, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào
  • Thành Ngữ:, the silver screen, màn bạc; màn chiếu bóng, ngành điện ảnh
  • / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist , observer , tourist , traveller
  • / ˈtæntɔ:ləm /, Danh từ: (hoá học) tantali, Hóa học & vật liệu: nguyên tố kim loại, Kỹ thuật chung: tantan, silver case...
  • viết tắt, ( rsc) Đoàn kịch hoàng gia shakespeare ( royal shakespeare company),
  • Danh từ: (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shoveller,
  • / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, disesteem , disfavor , displeasure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top