Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lockup” Tìm theo Từ | Cụm từ (949) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flɔkjulous /, như flocculent,
  • / ´flɔkju:l /, Danh từ: bông, cụm (xốp (như) len) ( (cũng) flocculus),
  • / ´flɔkjuləs /, Danh từ: (như) floccule, (giải phẫu) nhung não,
  • noctupit,
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • / ´rɔk¸dʌv /, như rock-pigeon,
  • / ɔk /, hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ., hillock, cái đồi nhỏ, bullock, con bò nhỏ
  • cần thao tác tín hiệu, tay bẻ tín hiệu, signal lever lock, khóa cần thao tác tín hiệu, signal lever lock, khóa tay bẻ tín hiệu
  • hệ ròng rọc, palăng xích, puli, ròng rọc xích, pa- lăng, differential chain block, puli vi sai, differential chain block, puli xích vi sai
  • rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang
  • blốc móng, khối chân cột, khối móng, khối nền đơn, móng đơn, móng riêng lẻ, column (foundation) block, blốc móng trụ, column (foundation) block, khối móng cột
  • / ´flɔkjuləs /, như flocculent, Y học: thùy nhung tiểu não,
  • cơ cấu khóa cửa, khóa cửa, ổ khóa cửa, automatic-action door lock, khóa cửa tự động, door lock box staple, miếng che lỗ khóa cửa, door lock light, đèn ổ khóa cửa, electromechanical door lock, khóa cửa vận hành...
  • Danh từ: sự kết bông, sự lên bông, kết bông, sự keo tụ, sự lên bông, sự kết bông, kết bông, keo tụ, flocculation test, sự thử kết...
  • tường trong, tường trong, internal wall block, blốc tường trong, internal wall block, tấm tường trong
  • đệm móng, đế móng, foundation pad block, blốc đệm (đế móng), foundation pad block, khối đệm (đế móng)
  • / ə'klɔk /, như clock, i go to bed before eleven o'clock, tôi đi ngủ trước 11 giờ
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
  • / 'θɜ:məukʌpl /, cặp nhiệt điện (để đo nhiệt độ), bộ nhiệt điện, cặp nhiệt, cặp nhiệt (điện), ống đo nhiệt, phần tử nhiệt điện, cặp nhiệt, nhiệt ngẫu, differential thermocouple, cặp nhiệt...
  • / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing , holocaust , massacre , mass execution , mass murder...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top