Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lockup” Tìm theo Từ | Cụm từ (949) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lưu thông đường sông, sự giao thông đường sông, giao thông đường sông, river navigation lock, âu giao thông đường sông
  • / ´dikʃən /, Danh từ: cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm, Từ đồng nghĩa: noun, command of language , delivery , elocution...
  • bê tông nhiều lỗ rỗng, bê tông rỗng, bê tông tổ ong, precast hollow concrete block, khối bê tông rỗng đúc sẵn
  • / ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy legs, chân ngắn và mập, blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy ,...
  • vùng chương trình, program area block, khối vùng chương trình, transient program area, vùng chương trình tạm, user program area, vùng chương trình người dùng
  • / kwa:´fjuə /, Danh từ: kiểu tóc, Từ đồng nghĩa: noun, afro , beehive , blow dry , braids , corn rows , crew cut , da , dreadlocks , dreads , flip , fuzz cut , hair , hair-comb...
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
  • / ¸elə´kju:ʃənəri /, tính từ, thuộc về thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa: adjective, elocutionary gifts, tài ăn nói, tài hùng biện, declamatory , rhetorical
  • tệp chính, tệp chủ, tệp gốc, tập tin gốc, tệp chính, tập tin chính, tệp tin chính, active master file, tập tin chính hoạt động, master file directory block, khối thư mục tập tin chính, master file item, mục tập...
  • bánh lái (đóng tàu), vô lăng (cơ cấu lái), vô lăng dẫn hướng, bánh lái, tay lái, vô lăng lái xe, bánh lái, vô lăng, steering wheel and brake lock, bánh lái và khóa phanh, steering wheel balance, cân bằng bánh lái,...
  • sóng mang phụ, sóng mang thứ cấp, fm subcarrier, sóng mang phụ mf, subcarrier lock, sự khóa sóng mang phụ, subcarrier offset, độ dịch sóng mang phụ, subcarrier phase, pha sóng...
  • / ¸sə:kəm´lɔkjutəri /, tính từ, quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích, to talk in a circumlocutory style, nói quanh co luẩn quẩn
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • / ´tʃintsi /, Danh từ: trang trí bằng vải hoa, rẻ tiền, hà tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , frowzy , schlocky , shabby , sleazy , tacky , brummagem , flashy...
  • / ,ʤæbə'rændi /, Danh từ: (dược học) lá mao quả, cây chanh tím pilocarpus jaborandi,
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • / ,ɔkju'peiʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, occupational disease, bệnh nghề nghiệp, occupational hazard, nguy cơ nghề nghiệp,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • sự dò tìm,
  • nhà máy (nước) đá, nhà máy nước đá, block ice factory, nhà máy (nước) đá khối, block ice factory, nhà máy nước đá khối, block ice factory, nhà máy (nước) đá khối, block ice factory, nhà máy nước đá khối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top