Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loury” Tìm theo Từ | Cụm từ (185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lower one's colours, hạ cờ; đầu hàng, chịu thua
  • / ´ɔf¸kʌlə /, tính từ, không phải màu tự nhiên, không hợp tiêu chuẩn, có vẻ ốm yếu, không thích hợp; thô tục, kém phẩm chất (kim cương), to look off-colour, trông có vẻ ốm yếu, an off-colour joke, một...
  • Idioms: to see everything in rose -colour, lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng
  • / ai´lourə¸fail /, danh từ, người thích mèo,
  • / 'louraiz /, Tính từ: (nói về ngôi nhà) ít tầng,
  • / damson-coloured /, Tính từ: màu mận tía,
  • / vi´luə /, như velours, nhung, mũ nhung,
  • Danh từ: chất làm phai màu, chất làm bay màu, chất tẩy màu, di:'k—l”raiz” decolourizer, i:'k—l”raiz”
  • Thành Ngữ:, to nail one's colours to mast, giữ vững lập trường, kiên định lập trường
  • / wi:tn /, Tính từ: (thuộc) lúa mì, được làm từ lúa mì, wheaten flour, bột mì
  • / a:´pedʒi:ou /, Danh từ: (âm nhạc) hợp âm rải, Từ đồng nghĩa: noun, division , flourish , roulade , scale
  • Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
  • Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • Thành Ngữ:, to cast ( put ) lively colours on, tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to call to the colours, (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ
  • Ngoại động từ: nuôi để phát triển những màu nhất định, colourbreeding canaries for red, nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
  • Thành Ngữ:, to cast ( give , put ) false colours on, tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật
  • Idioms: to have a fresh colour, có nước da tươi tắn
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top