Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loury” Tìm theo Từ | Cụm từ (185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồ uống có ga, clear carbonated beverage, đồ uống có ga trong suốt, cloudy carbonated beverage, đồ uống có ga đục
  • / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • chlorylenetricloretylen, clfch2ch2f2,
  • Idioms: to go to glory, chết
  • / ´bliəri /, Tính từ: mờ mắt, lờ mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dim , blurred , unclear , dull , cloudy...
  • thang màu, thang màu, temperature colour scale, thang màu nhiệt độ
  • Thành Ngữ:, to take colour with somebody, đứng hẳn về phe ai
  • / ´sə:fdəm /, Kinh tế: chế độ nông nô, thân phận nông nô, Từ đồng nghĩa: noun, bondage , enslavement , helotry , servileness , servility , servitude , thrall...
  • / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim...
  • liên kết kiểu mallory,
  • Idioms: to take colour with sb, Đứng hẳn về phe ai
  • Thành Ngữ:, to rise superior to glory, danh vọng không làm sờn lòng được
  • tín hiệu màu (sắc), primary colour signal, tín hiệu màu (sắc) thứ cấp
  • / ´wi:ld /, tính từ, có bánh xe, (tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể, a sixteen-wheeled lorry, chiếc xe tải mười sáu bánh
  • Idioms: to be at the zenith of glory, lên đến tột đỉnh của danh vọng
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • bộ phát sinh thanh, máy tạo sọc hình, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc
  • / ´kʌvitəsnis /, danh từ, sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, cupidity , avariciousness , greed , enviousness , jealousy , acquisitiveness , avarice ,...
  • / ¸iniks´plisit /, Tính từ: không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , equivocal , nebulous , obscure , uncertain...
  • Idioms: to take the colour out of sth, làm cho vật gì phải bay màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top