Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lunata” Tìm theo Từ | Cụm từ (524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vɔləntəri¸izəm /, Danh từ: (tôn giáo) thuyết dân lập (như) voluntary, chế độ tình nguyện (phục vụ trong quân đội), chủ trương dân lập (tách nhà thờ, nhà trường ra khỏi...
  • như lunatic,
  • Thành Ngữ:, lunatic fringe, thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
  • hố gờ đối luântai,
  • tự nguyện hạn chế xuất khẩu, voluntary restriction of exports,
  • / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad ,...
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
  • / ´mu:n¸strʌk /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal...
  • voluntary restriction of exports,
  • / ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý nghĩ ngu xuẩn, absurd , harebrained , idiotic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical ,...
  • viết tắt, chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển, ( voluntary service overseas),
  • hạn ngạch xuất khẩu, phối ngạch xuất khẩu, hạn ngạch xuất khẩu, voluntary export quota, hạn ngạch xuất khẩu tự động
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • sự hạn chế tiền lương, voluntary wage restraint, sự hạn chế tiền lương tự nguyện
  • / pə´fɔ:s /, Phó từ: tất yếu, cần thiết, Danh từ: sự tất yếu, sự cần thiết, Từ đồng nghĩa: adverb, involuntarily...
  • chính sách thị trường mở, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện
  • (viết tắt) của woman's royal voluntary ser-vice, Đoàn nữ quân nhân dân tình nguyện hoàng gia anh,
  • chính sách thị trường, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện, open market policy, chính sách thị trường mở, open-market policy, chính sách thị trường công khai, open-market policy,...
  • / ´fʌlminətəri /, tính từ, nổ, Đùng đùng nổi giận,
  • / iks´plænətəri /, Tính từ: có tính cách giải thích, có tính cách thanh minh, Toán & tin: giải thích, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top