Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mì” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.349) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • miền bị nén, miền chịu nén, miền bị nén, miền chịu nén,
"
  • micrô một chiều, micrô đơn hướng, micrô định hướng, micrô một hướng,
  • mia đo thăng bằng, mia đo độ cao, mia thủy chuẩn, mia, thước đo cao trình, thước mia,
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / stemmiŋ /, Danh từ: sự nhồi đầy; nhét đầy, sự lấp lỗ khoan (nổ mìn), vật liệu nhét lỗ mìn, búa, nút mìn, sự đắp đập, sự ngăn lại, sự nút lỗ mìn, sand stemming, sự...
  • đầu cuối thông minh, intelligent terminal (it), thiết bị đầu cuối thông minh, intelligent terminal transfer protocol (ittp), giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
  • phát triển kinh tế, committee for economic development, ủy ban phát triển kinh tế, determinant of economic development, nhân tố quyết định để phát triển kinh tế, economic development council, hội đồng phát triển kinh...
  • tròn, cyclotomic field, trường chia vòng tròn, cyclotomic polynomial, đa thức chia vòng tròn, cyclotomic polynominal, đa thức chia vòng tròn
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • Ngoại động từ: Đánh giá sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misjudge , misreckon, misestimation , misjudgment , misreckoning,...
  • / ¸maikrə´fɔnik /, Kỹ thuật chung: micrô, cochlear microphonic effect, hiệu ứng micrô của ốc tai, microphonic noise, tiếng ồn micro
  • / lju´ki:miə /, Danh từ: (y học) bệnh bạch cầu, bệnh bạch cầu, aleukemic leukemia, bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu, mast cell leukemia, bệnh bạch cầu tế bào bón, monocytic leukemia,...
  • Danh từ: cách sử dụng điamit, nổ đinamit, phá bằng đinamit, sự nổ mìn,
  • mia thuỷ chuẩn, mia thăng bằng, mia thủy chuẩn, Địa chất: mia thủy chuẩn,
  • / ´douləmit /, Danh từ: (khoáng chất) đolomit, Kỹ thuật chung: đolomit, Địa chất: dolomit camg(co)2, ballast , dolomite, ba-lát...
  • dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
  • / ə'ljuminəm /, như aluminium, Hóa học & vật liệu: nhôm (al), Kỹ thuật chung: nhôm, all-aluminum body, khung nhôm, alloy aluminium , aluminum, nhôm hợp kim,...
  • / æb'ɔral /, Tính từ: (sinh học) xa miệng; đối miệng, đối diện miệng, xa miệng,
  • Danh từ: lỗ khoan nổ mìn, Xây dựng: lỗ mìn (nhỏ), miệng gió, Kỹ thuật chung: lỗ khoan nổ mìn, lỗ mìn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top