Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mailbag” Tìm theo Từ | Cụm từ (51) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´letə¸bɔks /, danh từ, như mailbox,
  • phản ứng maillard,
  • / ´maildən /, Động từ, làm dịu đi, dịu đi,
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • / ´mæləgə /, Danh từ: rượu nho malaga ( tây ban nha),
  • / 'zailəgrɑ:f /, Danh từ: bản khắc gỗ, Xây dựng: họa tiết bằng gỗ, họa tiết gỗ, tranh khắc gỗ,
  • / ´mailə¸nait /, Hóa học & vật liệu: đá milonit,
  • / ´mailidʒ /, như mileage,
  • Đồng hồ đô quãng đường, đồng hồ đo quãng đường, trip meter or trip mileage counter, đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
  • / ´mailidʒ /, Danh từ: tổng số dặm đã đi được, như mileage allowance, cước phí (chuyên chở... tính theo dặm), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lợi lộc; lời lãi, Giao...
  • / ´kwɔ:tə¸mailə /, danh từ, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm,
  • / ´mailə /, Danh từ: (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm,
  • xe (buýt) chở thư,
  • toa thư, toa tàu chở thư,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hòm thư, thùng thư, hộp email, hộp thư, hộp thư,
  • / 'meilmæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đưa thư,
  • tàu thư,
  • / ˈmeɪlɪŋ /, Danh từ: thư từ; thư tín, sự gởi qua bưu điện, sự qua bưu điện, sự quảng cáo bưu điện, sự quảng cáo qua bưu điện,
  • bao đựng thư, túi bưu phẩm,
  • túi khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top