Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make a game of” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • ảnh maket, ảnh mô hình,
  • Thành Ngữ:, to make the most of, most
  • Thành Ngữ:, to make a tool of someone, tool
  • hội maketing,
  • Danh từ: sự nhúng (tắm) ướt, sự tẩm (gỗ), sự ngâm, ngâm, sự ngâm, sự tẩm ướt, tẩm ướt, steeping method of coffee making, phương...
  • maket phiếu lỗ,
  • maket lưỡng tông,
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • , to make a parade of something, phô trương
"
  • đèn maker,
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • Idioms: to be of generous make -up, bản chất là người hào phóng
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Thành Ngữ:, to make little of sth, chê bai điều gì
  • thử quặng, phân tích quặng, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama
  • Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top