Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a scene” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make ready, chu?n b? s?n sàng
  • Thành Ngữ:, to make a tool of someone, tool
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ:, to make way, way
  • / proʊˈsiniə , prəˈsiniə /, Danh từ số nhiều của .proscenium: như proscenium,
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, to make oneself scarce, l?n di, tr?n di
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm dần, descending order, thứ tự giảm dần,...
  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
  • , to make sport of somebody, chế nhạo ai, đùa cợt ai
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • , to make a parade of something, phô trương
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, cold cathode fluorescent tube (ccft), đèn huỳnh quang catốt lạnh, fluorescent tube rack, giá mắc đèn huỳnh quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top