Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make decision” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • công suất sóng mang, radiated carrier power, công suất sóng mang bức xạ, television carrier power, công suất sóng mang thị tần, television carrier power, công suất sóng mang video
  • / ˌhoʊməkroʊˈmætɪk , ˌhoʊməkrəˈmætɪk , ˌhɒməkroʊˈmætɪk , ˌhɒməkrəˈmætɪk /, Tính từ: cùng màu, Điện lạnh: đồng sắc,
  • sự truyền hình đơn sắc, truyền hình đơn sắc, truyền hình trắng đen, monochrome television broadcasting service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome television service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome...
  • kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
  • Danh từ: truyền hình cáp, ti vi cáp, truyền hình bằng cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, cable television also community antenna television (catv), truyền hình cáp, còn...
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • Thành Ngữ:, to make merry, merry
"
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • Thành Ngữ:, to make love to someone, love
  • Thành Ngữ:, to make the most of, most
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • Thành Ngữ:, to make a tool of someone, tool
  • Thành Ngữ:, to make ready, chu?n b? s?n sàng
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ:, to make way, way
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top