Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make repayment” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a day of it, hu?ng m?t ngày vui
  • Thành Ngữ:, to make a run of it, ch?y tr?n, tr?n thoát
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • Thành Ngữ:, to make an exhibition of oneself, giở trò xấu xa
  • Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • Thành Ngữ:, to make hay of, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make sb's life a misery, làm cho ai phải quằn quại khổ sở
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • Verb (used with object), -gled, -gling.: to make limp and soiled, Antonyms: adjective, Synonyms: adjective, Từ đồng...
  • , to make a song and dance ( about something ), (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make an omelette without breaking eggs, muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
  • Thành Ngữ:, to make oneself agreeable to somebody, cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai
  • Thành Ngữ:, to make a fool of somebody, đánh lừa ai
  • Thành Ngữ:, to make shipwreck, bị thất bại, bị phá sản
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, to make the pot boil, làm ăn sinh sống kiếm cơm
  • Thành Ngữ:, to make one's name, tự gầy dựng tiếng tăm cho mình
  • Thành Ngữ:, to make a convenience of somebody, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top