Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mani” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.227) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thể leishman-donova see leishmania.,
  • / ´mæniki:¸izəm /, danh từ, như manichaeanism,
  • / hæk'mænit /, Hóa học & vật liệu: hacmanit,
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • / di:´hjumənaiz /, Từ đồng nghĩa: verb, automate , automatize , barbarize , brutalize , imbrute , mechanize , robotize
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • / ´lɔ:dli /, Tính từ: có tính chất quý tộc, nguy nga tráng lệ, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , dominant...
  • như roumanian, người ru-ma-ni, nước ru-ma-ni, tiếng ru-ma-ni,
  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • nhiệt kế điện trở bằng gecmani, nhiệt kế điện trở bằng germanium,
  • muamanit,
  • selicmanit,
  • mụnleishmania tropica,
  • bệnh leishmania,
  • thạch saccaroza-manitol,
  • bệnh leishmania da,
  • bệnh leishmania loét,
  • bệnh leishmania chó,
  • bệnh leishmania chó.,
  • mụn leishmania tropica,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top