Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Name of tune” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa, a sullied name, ô danh
  • kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. its name is pronounced ['kiribas] and...
  • Thành Ngữ:, to drop names, loè thiên hạ, bằng cách nói rằng mình quen toàn những nhân vật nổi tiếng
  • Thành Ngữ:, not to have sth to one's name, chẳng có dù là chút xíu chăng nữa
  • Danh từ, số nhiều aggiornamentos: sự hiện đại hoá, sự hiện đại hoá công giáo,
  • Thành Ngữ:, to eat out of sb's hand, quy phục và phục tùng
  • Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • Thành Ngữ:, to answer to the name of sth, mang tên, có tên là
  • Idioms: to be fond of good fare, thích tiệc tùng
  • Idioms: to be embarrassed by lack of money ., lúng túng vì thiếu tiền
  • Idioms: to be short of the stuff, túng tiền, cạn tiền
  • Thành Ngữ:, to make a pig's ear of sth, làm cho lộn xộn rối tung
  • Thành Ngữ:, to talk out of one's turn, nói nhi?u, nói th?a; nói lung tung
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • Thành Ngữ: đục bạt, gõ, to knock off, đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
  • / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ: cưỡi ngựa đấu thương, Từ đồng nghĩa: noun, tournament...
  • Idioms: to be shy of ( on ) money, thiếu, hụt, túng tiền
  • / ¸intre´piditi /, danh từ, tính gan dạ, tính dũng cảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • Thành Ngữ:, to give a dog a bad name, trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ
  • / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , mettle , nerve...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top