Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Name of tune” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.094) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lai´senʃəsnis /, danh từ, sự phóng túng, sự bừa bãi; sự dâm loạn, Từ đồng nghĩa: noun, dissoluteness , dissolution , libertinism , profligacy
  • bre/ 'təʊtl /, name/ 'toʊtl /, Hình thái từ: Tính từ: tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn; tuyệt đối, Danh từ: tổng số, toàn...
  • Thành Ngữ:, he who pays the piper calls the tune, như pay
  • máy đào đường hầm, máy đào tunen, máy khoét hầm,
  • hầm làm lạnh, tunen làm lạnh, hầm làm nguội,
  • mái vòm trên đỉnh hầm, vòm tunen, vòm trụ,
  • lớp vỏ nén tự nhiên (của vòm tunen đất đá),
  • hốc cộng hưởng, tuned resonating cavity, hốc cộng hưởng được điều hưởng
  • hiệu ứng chui hầm, hiệu ứng đường hầm, hiệu ứng tunen,
  • Thành Ngữ:, to strike up a tune, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc
  • lò sấy (dùng) ống, lò sấy tunen, hầm sấy, máy sấy kiểu hầm,
  • phương pháp đào hai tầng, phương pháp đào tunen kiểu bỉ, phương pháp vòm gối, phương pháp vòm tựa,
  • hiệu ứng xuyên hầm, hiệu ứng xuyên ngầm, hiệu ứng chui hầm, hiệu ứng tunen, hiệu ứng đường hầm,
  • đi-ốt (hiệu ứng) đường hầm, đi-ốt chui hầm, đi-ốt đường hầm, đi-ốt tunen, đi-ốt xuyên hầm, đèn hai cực có lỗ, đi-ốt esaki,
  • / fɔ:´tjuitəsnis /, danh từ, tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, fortuity , fortune , hap , hazard , luck
  • truyền đa giao thức, truyền liên mạng, đào lò, mở lò, sự khoét hầm, sự làm đường hầm, sự xuyên hầm, hiệu ứng tunen, sự chui hầm, sự đào đường hầm,...
  • / ju:´fɔnik /, Êm tai, thuận tai, (ngôn ngữ học) hài âm, Từ đồng nghĩa: adjective, ju:'founj”s, tính từ, dulcet , euphonious , melodic , musical , tuneful
  • / pelf /, Danh từ: tiền bạc, của cải, Từ đồng nghĩa: noun, affluence , fortune , treasure , wealth , loot , lucre
  • / mi´lɔdik /, Tính từ: du dương, Từ đồng nghĩa: adjective, musical , tuneful , dulcet , euphonic , euphonious , ariose , arioso , canorous , melodious
  • Tính từ: không bị chìm, không bị đánh chìm, không bị át, tunes undrowed by their accompaniments, giai điệu không bị nhạc đệm át mất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top