Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nang” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tháp nâng, tháp băng nâng, tháp vận chuyển,
  • bếp dầu, buồng đốt dầu, mỏ đốt dầu nặng, mỏ đốt mazut, thiết bị đốt bằng dầu, lò đốt bằng dầu, lò đốt dầu, lò, mỏ đốt dầu nặng,
  • đẳng năng, isenergetic flow, dòng đẳng năng
  • tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng),
  • cầu nâng trên phương thẳng đứng, cầu nâng-hạ thẳng đứng,
  • / 'fɔlikl /, Danh từ: (giải phẫu) nang, (thực vật học) quả đại, (động vật học) cái kén, Kỹ thuật chung: nang, nabothian follicle, nang nabothian nang...
  • / ´sʌn¸ʃeid /, Danh từ: Ô, dù (che nắng), mành mành; màn cửa; mái che nắng (ở cửa sổ), Xây dựng: dù che nắng, mái che nắng,
  • / ˈeləveɪtə(r) /, Danh từ: máy nâng, máy trục, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao, Xây dựng: bốc xếp...
  • ngôn ngữ chức năng, ngôn ngữ hàm, alf ( algebraiclogic functional language ), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, algebraic logic functional language (alf), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, pure functional language, ngôn...
  • túi găng, một màng bao hình túi làm bằng polyetilen hay polyvinin clorua đặt quanh nguồn có chứa amiăng (thường đa phần là chất cách ly hệ thống nhiệt) cho phép vật liệu có thể được dọn bỏ mà vẫn giảm...
  • cái chắn đường, cửa van nâng phẳng, cửa nâng, hàng rào,
  • kích lên (xe ôtô), Kỹ thuật chung: kích lên, nâng, nâng bằng kích, nâng lên bằng con đội, đội lên, tời,
  • sự tách bằng dung dịch nặng, Địa chất: sự phân ly trong môi trường nặng,
  • Địa chất: sự tuyển trong môi trường nặng, sự tuyển khoáng bằng môi trường nặng,
  • / in´stiηktiv /, Tính từ: thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • trạm thủy điện tích năng, nhà máy thủy điện tích năng, mixed pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng hỗn hợp, pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng bằng bơm
  • biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sức căng đàn hồi, elastic strain energy, năng lượng biến dạng đàn hồi, elastic strain potential energy, thế năng biến dạng đàn hồi,...
  • bể lắng, bể tiêu năng, hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pool, hố giảm sức đập tràn
  • / ´hevi¸leidn /, tính từ, mang nặng, chở nặng, Từ đồng nghĩa: adjective, laden , loaded
  • sàn nâng\, sàn nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top