Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoém” Tìm theo Từ | Cụm từ (146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wə:mi /, Tính từ: có giun; chứa nhiều sâu, sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn, giống con giun, hình ngoằn ngoèo, wormy soil, đất nhiều giun, a wormy apple, một quả...
  • / 'tɔ:tjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co, (nghĩa bóng) quanh co, không ngay thẳng; xảo trá (về chính sách..), Kỹ thuật chung:...
  • / ´fleksjuəs /, Tính từ: khúc khủyu, ngoằn ngoèo, Từ đồng nghĩa: adjective, anfractuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , ductile , flexible ,...
  • cần trục bốc tự động, cần trục có móc chụp, cần trục gầu ngoạm, cần trục, cần trục gàu ngoạm, gàu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm, Địa chất: cần trục gầu ngoạm,...
  • gầu ngoạm, gầu ngoạm, gầu bốc, gàu máy xúc, gàu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm, grab bucket crane, máy trục kiểu gàu ngoạm
  • cần trục gầu ngoạm, cần trục gàu ngoạm, cần trục gầu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm,
  • cần trục gầu ngoạm, cần trục gàu ngoạm, cần trục gầu ngoạm, Địa chất: cần trục gầu ngoạm,
  • máy xúc bằng gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm, máy xúc gầu ngoạm, máy đào gầu ngoạm, máy xúc gàu ngoạm, Địa chất: máy xúc gầu ngoạm,
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm có môtơ
  • máy xúc có gàu ngoạm, máy xúc kiểu gầu ngoạm, tàu cuốc gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm,
  • kìm ngoạm, gàu ngoạm, gàu xúc,
  • gàu ngoạm đất, gầu ngoạm đất,
  • gầu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm,
  • gàu sò cạp, gầu nạo vét bùn, gàu ngoạm hai hàm, máy bốc, vỏ sò, Địa chất: cơ cấu ngoạm, máy ngoạm, máy xúc gầu ngoạm,
  • máy xúc bằng gàu ngoạm, máy đào kiểu gàu ngoạm,
  • tàu cuốc gàu ngoam, máy xúc kiểu gàu ngoạm, tàu hút bùn kiểu gàu,
  • thùng hình vỏ sò, gàu ngoạm hai hàm, gầu ngoạm,
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, thermal transfer arrangement, thiết bị truyền nhiệt, thermal transfer arrangement, thiết bị truyền nhiệt (trao đổi nhiệt)
  • thiết bị cặp, thiết bị ngoạm, thiết bị siết, cơ cấu cặp chặt, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, mâm cặp, thiết bị kẹp, robot gripping device, thiết bị kẹp chặt của robot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top