Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoém” Tìm theo Từ | Cụm từ (146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'fju:zidnis /, danh từ, tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm, sự mơ hồ, sự bối rối, sự ngượng, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusion , derangement , disarrangement...
  • hàm gầu ngoạm,
  • máy xúc gàu ngoạm,
  • gàu ngoạm 4 cáp,
  • gàu ngoạm cần trục,
  • gàu ngoạm một cáp,
  • gàu ngoạm,
  • gầu ngoạm,
  • gàu ngoạm,
  • / dis´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement...
  • lưỡi gầu ngoạm,
  • nắp răng cưa của gàu ngoạm,
  • gàu ngoạm than đá,
  • gàu ngoạm nhiều hàm,
  • gàu ngoạm dây cáp,
  • gàu ngoạm than cốc,
  • cần trục gàu ngoạm,
  • gàu ngoạm có môtơ,
  • gàu ngoạm nhiều hàm,
  • mạch khối xây ngoãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top