Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoém” Tìm theo Từ | Cụm từ (146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'zigzægiη /, ngoằn ngoèo, hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Tính từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, zigzagging coast, bờ biển ngoằn ngoèo
  • Danh từ: sự lượn ngoằn ngoèo, sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực), sự kéo bằng cáp,
  • / ¸sinju´ɔsiti /, Danh từ: sự ngoằn ngoèo, tính quanh co, tính khúc khủyu, tính ngoằn ngoèo, Đường cong, khúc lượn quanh co, Kỹ thuật chung: chỗ cong,...
  • / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa, (hàng hải) chỗ thừng vặn, Nội động từ: ngoằn...
  • Danh từ: sự dệt, sự dệt thoi, sự chạy ngoằn ngoèo, nghề dệt, kỹ thuật dệt, sự dệt, sự chạy ngoằn ngoèo, sự chạy len lỏi, sự trộn lẫn,
  • bờ biển ngoằn ngoèo,
  • hệ số chạy ngoằn ngoèo,
  • Tính từ: có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo,
  • Tính từ: hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn,
  • đường trượt băng (nghệ thuật) ngoằn ngoèo,
"
  • / mi´ændrin /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc,
  • Danh từ: sự làm cho ngoằn ngoèo,
  • cuộn ống ngoằn ngoèo, cuộn ống xoắn (chưng cất), ống xoắn,
  • Danh từ: sự ngoằn ngoèo, sự khúc khủyu,
  • Thành Ngữ:, snuff it, (đùa cợt) chết; ngoẻo
  • Danh từ: Đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi,
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
  • Danh từ, eskar: (địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà),
  • đường ngoằn ngoèo chữ chi, đường ngoằn nghèo (chữ chi, chữ z),
  • Thành Ngữ:, to trip ( something ) up, ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top