Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nylons” Tìm theo Từ | Cụm từ (179) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cột tháp (của hệ treo),
  • Thành Ngữ:, golden opinions, sự tôn trọng
  • Danh từ: ( trojanỵhorse) con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ), con...
  • Thành Ngữ:, flaming onions, đạn chuỗi (phòng không)
  • / 'tenʃn /, Danh từ, số nhiều tensions: sự căng, tình trạng căng, độ căng; sự được căng, tình trạng được căng, (nghĩa bóng) sự căng thẳng (về tinh thần, cảm xúc, thần...
  • viêm thậnclostridium,
  • Thành Ngữ:, the road to hell is paved with good intentions, không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình
  • Thành Ngữ:, to win/lose by a neck, thắng/thua trong gang tấc
  • / ¸inkən´souləbəlnis /, như inconsolability,
  • / in´klouz /, như enclose,
  • / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship , familiarity , fellowship , intimacy
  • kiểu gì, sao cái gì, anyhows , this woman is able to say, so go figure, kiểu gì thì cái con mụ ấy cũng nói được, bó tay, sao cái gì con mụ ấy cũng đáp lại được, bó tay
  • Thành Ngữ:, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
  • Idioms: to be unconscious of sth, không biết chuyện gì
  • kín bưng, kín hoàn toàn, totally-enclosed machine, máy kín hoàn toàn
  • / ´nigliη /, Tính từ: tủn mủn, vặt vãnh, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ), Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable...
  • giấy onionskin, giấy dai mỏng, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư,
  • / ˈænɡloʊ /, Danh từ; số nhiều Anglos: người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ, người da trắng (gốc châu Âu),
  • Idioms: to be contaminated by bad companions, bị bạn xấu làm hư hỏng
  • Idioms: to take one 's colour from one 's companions, lấy ý kiến của bạn làm ý kiến mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top