Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oai phong” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.912) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'klinik /, Danh từ: trạm xá,phòng, bệnh viện tư hoặc chuyên khoa, phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú), bài giảng lâm sàng; sự thực tập lâm sàng,
  • / ´mægni¸fai /, Ngoại động từ: làm to ra, phóng to, mở rộng; khuếch đại; phóng đại, thổi phồng, tán dương quá đáng, Hình thái từ: Toán...
  • Danh từ: cái dẫn người hoặc một vật vào (trong phòng tối) không phát ra ánh sáng, cái để bắt hoặc diệt sâu bọ (dùng ánh sáng hoặc tia tử ngoại),
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct), điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số, digital european cordless telephone...
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • độ chênh nhiệt độ trong-ngoài (phòng), hiệu nhiệt độ trong-ngoài phòng,
  • phòng bán vé, quầy thu tiền, cục hối đoái, phòng đối hoái, phòng hối đoái, sở doanh nghiệp hối đoái,
  • / ¸disbi´li:v /, Ngoại động từ: không tin (ai, cái gì...), Nội động từ: hoài nghi, ( + in) không tin (ở cái gì...), hình thái...
  • / di´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng, Từ...
  • / ´æmpli¸fai /, Ngoại động từ: mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, (rađiô) khuếch đại, Toán & tin: khuếch đại, Xây...
  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • / kaind /, Danh từ: loài, giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện...
  • Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned style of management, phong cách quản...
  • / ´libəreit /, Ngoại động từ: tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do, hình thái từ: Toán & tin: cân, Kỹ...
  • / ´mæksi¸maiz /, Ngoại động từ: làm tăng lên đến tột độ; cực đại hoá, phóng cực to (hình ảnh), Toán & tin: cực đại hóa, tăng tối đa,...
  • / eks´trinsik /, Tính từ: nằm ở ngoài, ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không phải bản chất, không cố hữu, Điện lạnh: không thuần,
  • hệ thống điện thoại, army telephone system, hệ thống điện thoại quân đội, automatic coin telephone system (acts), hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động, customer telephone system (cts), hệ thống điện thoại...
  • / ¸rezə´rekt /, Ngoại động từ: (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ), khai quật (xác chết), (từ hiếm,nghĩa...
  • Ngoại động từ: tháo xích, mở xích, vứt bỏ gông cùm; giải phóng, Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top