Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of a dike” Tìm theo Từ | Cụm từ (418.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, focus of interest, điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý
  • lý thuyết điện tử, lý thuyết electron, thuyết điện tử, thuyết electron, (lý) thuyết điện tử, electron theory of metal, thuyết điện tử (về) kim loại
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • điều kiện hợp đồng, negotiation of contract terms, đàm phán điều kiện hợp đồng
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • điều khoản hợp đồng, keep to the terms of the contract, tuân thủ điều khoản hợp đồng
  • không gian pôtô, không gian topo, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x, base ( ofa topological space ), cơ sở của một không gian tôpô, limit ( intopological space ), giới...
  • Danh từ: người đi trước, người đi tiền trạm, Điềm báo hiệu, điềm báo trước, swallows , the fore-runners of spring, chim nhạn, điềm...
  • lực hút coulomb, lực hút tĩnh điện, law of electrostatic attraction, định luật lực hút tĩnh điện
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • tiết điện, mặt cắt, mặt cắt hiệu dụng, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, Địa chất: mặt cắt ngang, alternation of cross-section,...
  • địa điểm kinh doanh, doanh sở, principal place of business, địa điểm kinh doanh chính
  • Idioms: to have fits of giddiness, choáng váng xây xẩm mặt mày
  • nhập khẩu trực tiếp, surtax of direct import, thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
  • / ´ɔf¸pi:k /, Tính từ: ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả..), Kỹ thuật chung: ngoài cao điểm, ngoài giờ cao điểm, Kinh tế:...
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • sự điều tiết cung và cầu, sự điều tiết cung cầu, regulation of supply and demand (the...), sự sự điều tiết cung cầu
  • Idioms: to go in the direction of sài g òn, Đi về phía, ngả saigon
  • điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút dao động, nodal-point water consumption, lưu lượng nước ở điểm nút
  • viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top