Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of a dike” Tìm theo Từ | Cụm từ (418.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường ảnh hưởng, đường ảnh hưởng, area of influence line, diện tích đường ảnh hưởng, equation of the influence line, phương trình đường ảnh hưởng, generalized influence line, đường ảnh hưởng tổng quát,...
  • / ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea., quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.
  • điều kiện ở điểm cuối, các điều kiện biên, điều kiện biên, effects of end conditions, tác dụng của các điều kiện biên
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
  • / ¸və:tju´ɔsiti /, Danh từ (như) .virtu: trình độ điêu luyện, tài của một bậc thầy, tính ham thích đồ mỹ nghệ, feats of virtuosity, những chiến công tuyệt vời, displays of virtuosity,...
  • / ¸ouvər´ækt /, Động từ: cường điệu vai diễn, amateur actors often overact, các diễn viên nghiệp dư thường cường điệu vai diễn
  • tĩnh điện kế kirchhoff, tĩnh điện kế đĩa hút,
  • ảnh điểm, aberration of point image, quang sai của ảnh điểm
  • điểm gốc, điểm xuất phát, nơi đi, điểm xuất phát, điểm gốc, điểm gửi (hàng), ex point of origin, giá giao tại điểm gốc
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • / ,disin'fekʃn /, Danh từ: sự tẩy uế, sự diệt khuẩn, sự khử trùng, sự tẩy uế, disinfection ( ofwater ), sự khử trùng nước, disinfection of sewage, sự khử trùng nước thải, sewage...
  • sự chuyển điều khiển, unconditional transfer of control, sự chuyển điều khiển không điều kiện
  • sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu dây, sơ đồ nối dây, sơ đồ nối mạch, basic circuit diagram, sơ đồ mạch cơ bản, circuit diagram of the state of stress, sơ đồ mạch ứng suất, elementary circuit...
  • hàm giải tích, complete analytic function, hàm giải tích đầy đủ, defect of an analytic function, số khuyết của một hàm giải tích, monogenic analytic function, hàm giải tích đơn diễn, normal family of analytic function,...
  • Danh từ: sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình), this part of the town has a lot of snob appeal, khu vực này của thành phố dễ hấp dẫn người...
  • thời điểm có ý nghĩa, significant instant of a modulation, thời điểm có ý nghĩa của biến điệu
  • sự đếm điện tử, electronic counting of the marks, sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
  • định luật diện tích, kepler's law of areas, định luật diện tích kepler
  • Thành Ngữ:, off one's dot, (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
  • thành phần điện, electric component of the field, thành phần điện của trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top