Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of wine” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình chuẩn đoán, off-line diagnostic program, chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
  • / ´pi:tʃi /, tính từ .so sánh, mơn mởn đào tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, dandy , divine , excellent , fine , marvelous , nice , splendid
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • thư viện trình điều khiển windows của microsoft,
  • device to monitor flow of outside air into engine., bộ cảm biến khí lưu,
  • Thành Ngữ:, the end of the line, mức độ quá sức chịu đựng
  • Idioms: to take the shine off sth, làm mất nước bóng, nước láng
  • / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, to have ants...
  • / rikitinis /, danh từ, tình trạng còi cọc, tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , shakiness , unsteadiness ,...
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • Thành Ngữ:, to wipe off, lau đi, lau sạch, tẩy đi
  • Tính từ: dùng lối nói quanh co, dùng lối nói vòng vo, Từ đồng nghĩa: adjective, diffuse , long-winded , pleonastic...
  • / 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng
  • Thành Ngữ:, windows innocent of glass, (thông tục) cửa sổ không có kính
  • / ¸repi´tiʃəs /, như repetitive, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent...
  • gió mạnh, strong gust of wind, trận gió mạnh
  • kiến trúc các hệ thống mở của windows (microsoft),
  • Tính từ: (văn học) thừa từ, thừa lời, Từ đồng nghĩa: adjective, diffuse , long-winded , periphrastic , prolix...
  • đoàn tuyến tính, directrix of a linear congruence, đường chuẩn của một đoàn tuyến tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top