Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the numbers” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a cushy number, công việc nhẹ nhàng, không khó nhọc
  • số ngẫu nhiên, số tùy cơ may rủi bất kỳ, số tùy cơ, may rủi, bất kỳ, số ngẫu nhiên, pseudo random number, số ngẫu nhiên giả, pseudo-random number sequence, chuỗi số ngẫu nhiên giả, random number generation,...
  • axit mạnh, strong acid number, chỉ số axit mạnh
  • số trang, first page number, số trang đầu tiên, logical page number (lpn), số trang logic, lpn ( logicalpage number ), số trang logic, real page number (rpn), số trang thực
  • số nối tiếp, số sản xuất, số chế tạo, dãy số, số seri, số theo thứ tự, số thứ tự, số liên tục (số loạt hàng, số thứ tự các chứng từ), số theo thứ tự, certificate serial number, số sản xuất...
  • số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • số reynold, roughness reynold's number, số reynold giảm
  • Toán & tin: [sự, phép] nghịch đảo, reverson of a number, số nghịch đảo, reverson of a series, (giải tích ) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi
  • số nguyên, gauss integer number, số nguyên gauxơ
  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • tập tin tương đối, relative file number, số tập tin tương đối
  • lượng tử số spin, total spin quantum number, lượng tử số spin toàn phần
  • độ cứng rockwell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, rockwell hardness test, kiểm tra độ cứng rockwell, rockwell hardness test, phép thử độ cứng rockwell, rockwell hardness tester, máy thử độ cứng rockwell,...
  • Thành Ngữ:, sb's opposite number, người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai
  • số tham chiếu, vat reference number, số tham chiếu thuế giá trị gia tăng
  • số lượng tử từ, lượng tử số từ, total magnetic quantum number, lượng tử số từ toàn phần
  • mã kế toán, accounting code number, số mã kế toán
  • Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)), pob 63, hòm thư bưu điện số 63
  • Danh từ: (viết tắt) của number,
  • Thành Ngữ: số hư, hư số, số trừu tượng, abstract number, (toán học) số hư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top