Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On way out” Tìm theo Từ | Cụm từ (244.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Ngoại động từ .outdrew, .outdrawn: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai), có sức thu hút mạnh hơn,
  • / 'definitli /, Phó từ: rạch ròi, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, absolutely , beyond any doubt , categorically...
  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • / ə´gu:ti /, Danh từ, số nhiều agoutis, agouties: (động vật học) chuột lang aguti,
  • / ´aut¸gouiη /, Ngoại động từ .outwent; .outgone: Đi trước, vượt lên trước, (nghĩa bóng) vượt, hơn, Nội động từ: Đi ra, Danh...
  • / 'wɔ∫id'aut /, tính từ, bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..), she looks washed-out after her illness, cô ta trông phờ phạc sau...
  • / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước, vượt qua được (thuyền bè),
  • nghỉ phép đặc biệt, phép nghỉ đặc biệt, special leave without pay, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave with full pay, phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ, special leave with partial...
  • / ¸intə´fiəriη /, tính từ, hay quấy rầy, hay gây phiền phức, Từ đồng nghĩa: adjective, intrusive , meddlesome , obtrusive , officious
  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • Thành Ngữ:, to bale out of the airplane, dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)
  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
  • / aut'grou /, Ngoại động từ .outgrew, .outgrown: lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn, bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên, hình thái từ:...
  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • cỡ phông chữ, cỡ phông, font size button, nút thay đổi cỡ phông chữ
  • / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng...
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng nghĩa: noun, informer , agent provocateur , betrayer , blabbermouth * , canary * , decoy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top