Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of range” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be deranged, (người)loạn trí, loạn óc
  • Thành Ngữ:, to look as if butter would not melt in one's mouth, làm ra bộ đoan trang; màu mè
  • phân chia thị trường, market sharing arrangement, thỏa thuận phân chia thị trường
  • Thành Ngữ:, to feel strange, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
  • Thành Ngữ:, be a/no stranger to something, lạ/không lạ gì
  • one that continually changes strength. analog voltmeter code trouble code read by counting the number of needle deflections on a meter., tín hiệu tương tự,
  • / ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clear-cut features, những nét rõ ràng, a clear-cut stand,...
  • / ´perə¸reit /, Ngoại động từ: nói văn hoa dài dòng, kết luận bài diễn văn, Từ đồng nghĩa: verb, declaim , harangue , mouth , rave , address , lecture ,...
  • Thành Ngữ:, to squeeze the orange, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • / ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường
  • cung (bảo dưỡng) đường bộ, đoạn (bảo dưỡng) đường bộ, đoạn đường, traffic rearrangement road section, đoạn đường điều chỉnh giao thông
  • / ´raifl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng trường, tầm đạn súng trường (như) rifle-range, tay bắn súng trường,
  • / sloun /, Danh từ, cũng .sloane .ranger: (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc,
  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • sào thử điện, sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang, multi-range voltage detector stick, sào...
  • / ´greindʒə¸raiz /, ngoại động từ, cũng grangerise, minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác,
  • Phó từ: không thể chê được, their wedding festivities were blamelessly arranged, lễ cưới của họ được sắp xếp quá chu đáo, không chê...
  • / ´mentəli /, phó từ, về mặt tinh thần, thầm, nhẩm, trong óc, mentally deficient, suy nhược thần kinh, mentally deranged, rối loạn thần kinh
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top