Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out of range” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´ʃevl /, ngoại động từ, làm rối bời, làm xoã ra (tóc), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disarrange , disorder , mess , muss , rumple , tousle
  • mômen của lực, mômen lực, moment of force about an axis, mômen lực đối với một trục
  • Thành Ngữ:, in/out of touch ( with somebody ), còn/không còn liên l?c
  • / ,æsid'outrɔfik /, Tính từ: dinh dưỡng axit, ăn chất chua,
  • Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Thành Ngữ:, to talk about ( of ), nói về, bàn về
  • Tính từ: không rõ ràng, không dứt khoát, không nói thẳng (người), (toán học) không hiện,
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
  • Thành Ngữ:, prise something out of somebody, cậy răng ai; moi
  • / ´autəv´sentə /, Kỹ thuật chung: lệch tâm, running out of centre, sự chạy lệch tâm
  • Thành Ngữ:, chop and change, thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát
  • biên độ tần số, khoảng tần số, dãi đài (rađiô), độ rộng băng tần, dải tần số, khoảng tần, dải tần số, dải tần, miền tần, infrasonic frequency range, khoảng tần số hạ âm
  • hộp số của xe, hộp bánh răng, hộp cơ cấu truyền động, hộp vận tốc, hộp số (xe hơi), hộp giảm tốc, hộp số, change gear box, hộp bánh răng thay đổi
  • Thành Ngữ:, sort of, (thông tục) phần nào, hơi i'm sort of worried about them, tôi hơi lo lắng cho họ, chẳng khác, hầu như bằng cách này hay cách nào đó, cách nào đó, "tự dưng", vừa...
  • / ´gouiηz¸ɔn /, danh từ số nhiều, tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển, strange goings-on, cách xử sự kỳ cục lạ lùng
  • / ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , martinet , persecutor ,...
  • / ´autəv´step /, Kỹ thuật chung: mất đồng bộ, không đồng bộ, out-of-step protection, bảo vệ mất đồng bộ
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top