Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Par-dessus” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cục điều tra dân số,
  • giấy kiểm tra,
  • sự điều tra dân số,
  • một triệu phần,
  • chỗ đậu ô tô nhiều tầng,
  • trả tiền mỗi lần xem,
  • sự phát hành theo bình giá (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, up to par, như thường lệ; cũng tốt
  • sự thống kê dân số, điều tra dân số,
  • điều tra về sản lượng (của ngành sản xuất),
  • gai thị , đĩa thị,
  • điều tra về phân phối (của các ngành nghề),
  • sự chuyển đổi số chẵn lẻ,
  • bình giá hối đoái, bình giá ngoại hối, hối suất cố định, tỷ giá hối đoạn danh nghĩa (theo lý thuyết),
  • ngang giá hối đoái,
  • trên mức giá trị,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • thoái hóa nhu mô,
  • thẻ xuất kho,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top