Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Personne” Tìm theo Từ | Cụm từ (434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'joukəl /, Danh từ: người nông thôn, người quê mùa, Từ đồng nghĩa: noun, backwoods person , boor * , country cousin , country person , hayseed * , peasant , rustic...
  • / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday , go getter , grunt , guy friday , hired help , low person on the totem pole , office boy , office...
  • / ´ɔpə¸rousnis /, danh từ, tính tỉ mỉ, tính cần cù, i believe his operoseness, tôi tin vào sự cần cù của anh ta
  • Thành Ngữ:, nether man ( person ), cẳng chân
  • Thành Ngữ:, to call a person names, name
  • Idioms: to do a person an injustice, Đối xử với ai một cách bất công
  • Idioms: to take a person into one 's confidence, tâm sự với ai
  • bên mời thầu (mời chào hàng), a person ( a buyer ) to whom a supply offer is made
  • Thành Ngữ:, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • Thành Ngữ:, in the person of someone, bản thân
  • Danh từ: người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, slattern , dowdy person , old bag...
  • / ´i:sθi:t /, Danh từ: nhà thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, connoisseur , person of good taste , esthete , dilettante
  • / 'ə:θliɳ /, Danh từ: tính trần tục, tính phàm tục, Từ đồng nghĩa: noun, earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman
  • Idioms: to have a person 's guts, (thtục)ghét cay ghét đắng người nào
  • Danh từ, số nhiều:,
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai,...
  • / ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, mouth , spokesman , spokesperson
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top