Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Point up” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điểm kép, accidental double point, điểm kép ngẫu nhiên
  • điểm yên ngựa, nút, điểm yên ngựa, điểm lưng đèo, saddle-point method, phương pháp điểm yên ngựa
  • Thành Ngữ:, the finer points, những nét tinh túy
  • bộ vít lửa, điểm gãy, điểm ngắt điện, nút ngắt, contact breaker point, điểm ngắt điện (động cơ)
  • / 'tɔ:kiη'pɔint /, Danh từ: Đề tài có thể bàn luận, đề tài có thể tranh cãi,
  • điểm của aniline, điểm anilin, mixed aniline point, điểm anilin hỗn hợp
  • điểm chính, điểm chủ yếu, điểm chính, image-side principal point, điểm chính ảnh
  • Thành Ngữ:, to carry/gain one's point, thuyết phục người ta nghe mình
  • Thành Ngữ: ca chính (la bàn), điểm chính, bốn phương trời, cardinal points, bốn phương ( Đông, tây, nam, bắc)
  • hàm điểm, driving-point function, hàm điểm truyền
  • kiểu pointer (con trỏ),
  • / deitəm'pɔint /, Danh từ: Điểm mốc,
  • điểm bội, isolated multiple point, điểm bội cô lập
  • / 'tækpɔint /, tiếp điểm (các đường của một họ),
  • / ´ni:dl¸point /, danh từ, mũi kim,
  • / ´strɔη¸pɔint /, danh từ, chỗ mạnh; hơn người,
  • điểm biên, điểm bên, accessible boundary point, điểm biên đạt được
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • / ¸ri:´pɔint /, Xây dựng: miết lại mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top