Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Primrose path” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .pathetics: tính chất gợi cảm, thể văn thống thiết,
  • như bridle-path,
  • như sympathizer,
  • như sympathize, Hình Thái Từ:,
  • Idioms: to have a sneaking sympathy for sb, có cảm tình kín đáo với người nào
  • / ¸houmiou´pæθik /, như homoeopathic,
  • / kən´doulətəri /, Tính từ: chia buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, commiserative , compassionate , sympathetic
  • Danh từ: Y học: sympathin,
  • bệnh xương khớp, para-osteoarthropathy, bệnh xương khớp liệt hai chi dưới
  • đường (thời gian) tới hạn, đường găng, đường tới hạn, lộ trình tới hạn, đường tới hạn, tuyến (khâu) then chốt, tuyến khẩn cấp, cpm ( criticalpath method ), phương pháp đường găng, critical path...
  • Idioms: to be quick to sympathize, dễ thông cảm
  • Tính từ: bị che dấu, a lurking danger, một nguy hiểm ẩn nấp, a lurking sympathy, một thiện cảm bị che dấu
  • / ¸houmi´ɔpəθi /, như homoeopathy, Y học: liệu pháp vi lượng đồng căn,
  • Danh từ: (y học) bệnh khớp, bệnh khớp, osteopulmonary arthropathy, bệnh khớp xương phổi
  • / ´haidrou /, Danh từ, số nhiều hydros: (như) hydroaeroplane, ' haidrouz, (như) hydropathic
  • / aiə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm mống mắt, Y học: viêm mống mắt, granulomatous iritis, viêm mống mắt hạt, sympathetic iritis, viêm mống mắt giao cảm,...
  • / ʌn´intrəstid /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý, vô tư, không cầu lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , apathetic...
  • / en¸sefə´lɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh não, Y học: bệnh não, hypertensive encephalopathy, bệnh não tăng huyết
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • / ´læsi¸tju:d /, Danh từ: sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, apathy , dullness , exhaustion , fatigue , idleness , inaction , inactivity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top