Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prose writer” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.747) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • prostaglandin,
  • (dextrose nitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza- nitơ,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • / ¸prɔstə´tektəmi /, Danh từ: (y học) sự cắt tuyến tiền liệt, Y học: thủ thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt,
  • Idioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó
  • / 'deitə-'prousesiŋ /, Thành Ngữ:, data-processing, sự xử lý dữ liệu
  • Thành Ngữ:, baker's ( devil's , printer's long ) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • Danh từ: nơi thú hoang đến sinh đẻ, mầm mống phát sinh, heroin addiction and prostitution are the breeding-ground for crimes, tình trạng nghiện...
  • / ə´pouzd /, Tính từ: chống lại, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as opposed to, trái với,...
  • /'saiprɔs/, người dân đảo síp, cộng hoà kypros là một nước nằm tại đảo síp nằm ở phần phía đông Địa trung hải, phía nam của bán đảo anatolia. Đảp síp là đảo lớn thứ ba ở Địa trung hải....
  • / prə´soudiəl /, như prosodiacal,
  • như prostate, tuyến tiền liệt,
  • Thành Ngữ:, with singleness of purpose, chỉ nhằm một mục đích
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
  • điểm ổ răng trên, prosthion,
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • quá trình làm lạnh, actual refrigeration process, quá trình làm lạnh thực
  • / ¸prɔsti´tju:ʃən /, Danh từ: sự làm đĩ, nạn mãi dâm, (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top