Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prose writer” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.747) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dentistri /, Danh từ: nghề chữa răng, khoa răng, Y học: nha khoa, community dentistry, nha khoa cộng đồng, prosthetic dentistry, nha khoa phục hình
  • / ri:´wə:k /, Kỹ thuật chung: gia công lại, Từ đồng nghĩa: verb, amend , emend , emendate , revamp , rewrite , adapt , alter , edit , modify , redo , redraft , redraw...
  • Danh từ, số nhiều .prostomia: phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng),
  • / ə´pouz /, Đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên, hình thái từ, to appose a seal to a document, áp triện vào một văn kiện
  • / ´prɔsi¸lait /, Danh từ: (tôn giáo) người cải đạo (chuyển sang (tôn giáo) khác, chuyển sang tín ngưỡng khác), người chạy sang đảng phái khác, Ngoại...
  • / geitə /, Kỹ thuật chung: ghệt, protective gaiters, ghệt bảo hộ
  • / ´prɔsədist /, danh từ, nhà nghiên cứu phép làm thơ, nhà thi pháp học,
  • Thành Ngữ:, the primrose path ( way ), con đường truy hoan hưởng lạc
  • / ´prɔsti¸tju:t /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm đĩ, mại dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...), Từ đồng nghĩa: noun, verb
  • đèn bão, Từ đồng nghĩa: noun, kerosene lamp
  • Danh từ, số nhiều .proscolices: Đầu sán non; kén dịch (sán dây), đầu sán non,
  • / prɔs´treiʃən /, Danh từ: sự quy phục, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức (về thể xác), Từ đồng...
  • / ¸eksteri´tɔ:riəl /, như extraterritorial,
  • / ¸eksteri¸tɔ:ri´æliti /, như extraterritoriality,
  • / ,kænə'ri:z /, Danh từ; số nhiều .kanarese: người dân nói tiếng kanarese ở myrose, nam ấn Độ,
  • / ´prɔsi¸kju:təbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , triable
  • / ´siηgəlnis /, danh từ, tính duy nhất, tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân, Từ đồng nghĩa: noun, with singleness of purpose, chỉ nhằm một mục đích,...
  • Danh từ, số nhiều diarthroses: khớp động, khớp động (khớp hoạt dịch),
  • Thành Ngữ:, to all intents and purposes, hầu như, thực tế là
  • / fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top