Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put mind at ease” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • / 'zemindɑ: /, Danh từ: ( anh-an) điền chủ, địa chủ,
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • / pju:´teimən /, Danh từ, số nhiều .putamina: (thực vật học) hạch (của quả hạch), Y học: nhân vỏ hến, Kinh tế: hạch,...
  • / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at ease , calmed , clearheaded , commonsensical , confident ,...
  • máy tính tương thích, ibm pc-compatible computer, máy tính tương thích ibm pc
  • Idioms: to be on the decrease, bớt lần, giảm lần
  • Thành Ngữ:, like greased lightning, (từ lóng) nhanh như chớp
  • dao phay rãnh, drill fluting cutter, dao phay rãnh mũi khoan, reamer fluting cutter, dao phay rãnh mũi roa, tap fluting cutter, dao phay rãnh tarô
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's mind, trí thức và óc thông minh
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • / ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers, tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi...
  • như teasel,
  • / ¸flæt´futid /, Tính từ: (y học) có bàn chân bẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn, bắt được quả tang, he came out flat-footed for the measure, nó nhất quyết...
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • bạc đạn dạng bi tròn, ổ chống ma sát, vòng bi cầu, bạc đạn bi, gối đỡ, ổ lăn, ổ bi, vòng bi, vòng bi cầu, ổ bi, ball bearing grease, mỡ bôi trơn vòng bi
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top